Stranden /nt/VT_THUỶ/
[EN] stranding
[VI] sự mắc cạn
Erdung /f/VT_THUỶ/
[EN] earth (Anh), earthing (Anh), ground (Mỹ), grounding (Mỹ)
[VI] sự mắc cạn; sự tiếp đất
Aufgrundlaufen /nt/VT_THUỶ/
[EN] earthing (Anh), grounding (Mỹ)
[VI] sự mắc cạn, sự chạm đất (của tàu)