Aufgrundlaufen /nt/VT_THUỶ/
[EN] earthing (Anh), grounding (Mỹ)
[VI] sự mắc cạn, sự chạm đất (của tàu)
Erdung /f/XD, Đ_SẮT, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, ÔTÔ, THAN, VT&RĐ/
[EN] earth (Anh), earthing (Anh), ground (Mỹ), grounding (Mỹ)
[VI] sự nối đất, sự tiếp đất
Erdung /f/VT_THUỶ/
[EN] earth (Anh), earthing (Anh), ground (Mỹ), grounding (Mỹ)
[VI] sự mắc cạn; sự tiếp đất