Masse /f/Đ_SẮT, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[EN] earth (Anh), ground (Mỹ)
[VI] sự tiếp đất, sự nối đất
Erdung /f/XD, Đ_SẮT, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, ÔTÔ, THAN, VT&RĐ/
[EN] earth (Anh), earthing (Anh), ground (Mỹ), grounding (Mỹ)
[VI] sự nối đất, sự tiếp đất
Erdanschluß /m/ĐIỆN/
[EN] earth (Anh), ground (Mỹ), earth connection (Anh), ground connection (Mỹ)
[VI] sự nối đất, sự tiếp đất, mối nối đất
Masseanschluß /m/ĐIỆN/
[EN] earth connection (Anh), ground connection (Mỹ)
[VI] sự nối đất, sự tiếp đất, sự nối với vỏ máy, đầu nối đất, đầu nối vỏ máy
Masseanschluß /m/KT_ĐIỆN/
[EN] connection to earth (Anh), connection to ground (Mỹ), earth terminal (Anh), ground terminal (Mỹ)
[VI] sự nối đất, sự tiếp đất, sự nối với vỏ máy, đầu nối đất, đầu nối vỏ máy
Masseanschluß /m/ÔTÔ/
[EN] earth connection (Anh), ground connection (Mỹ)
[VI] sự nối đất, sự tiếp đất, sự nối với vỏ máy, đầu nối đất, đầu nối vỏ máy