Việt
mối nối đất
sự nối đất
sự tiếp đất
Anh
earth connection
earth
ground
ground connection
Đức
Erdanschluß
Erdanschluß /m/ĐIỆN/
[EN] earth (Anh), ground (Mỹ), earth connection (Anh), ground connection (Mỹ)
[VI] sự nối đất, sự tiếp đất, mối nối đất
earth, earth connection, ground