TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ground fault

sự cố chạm đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nối đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sư tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sạt lở đất

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sự rò điện qua đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ground fault

ground fault

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earth fault

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earth leakage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ground leakage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frame fault

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disturbance by earthing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ground fault

Erdschluss

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdfehler

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gehäuseschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Masseschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdschlussstörung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ground fault

contact avec la masse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défaut à la masse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défaut à la terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact à la terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dérangement par mise à la terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earth fault,frame fault,ground fault /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Erdfehler; Erdschluß; Gehäuseschluss; Masseschluss

[EN] earth fault; frame fault; ground fault

[FR] contact avec la masse; défaut à la masse; défaut à la terre

disturbance by earthing,earth fault,ground fault /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Erdschlussstörung

[EN] disturbance by earthing; earth fault; ground fault

[FR] contact à la terre; dérangement par mise à la terre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdfehler /m/ĐIỆN/

[EN] earth fault (Anh), ground fault (Mỹ)

[VI] sự cố chạm đất

Erdschluß /m/ĐIỆN/

[EN] earth leakage (Anh), ground fault (Mỹ), ground leakage (Mỹ)

[VI] sự cố chạm đất, sự rò điện qua đất

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Erdschluss

[VI] sạt lở đất

[EN] earth fault, ground fault

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ground fault

sư tiếp (lất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground fault

sự nối đất

ground fault

sự cố chạm đất

Từ điển Polymer Anh-Đức

ground fault

Erdfehler, Erdschluss