Việt
sự rò điện qua đất
dòng rò vào đất
sự cố chạm đất
Anh
ground leakage
earth leakage
ground fault
Đức
Kriechstrom zur Erde
Erdschluß
Kriechstrom zur Erde /m/ĐIỆN/
[EN] earth leakage (Anh), ground leakage (Mỹ)
[VI] dòng rò vào đất
Erdschluß /m/ĐIỆN/
[EN] earth leakage (Anh), ground fault (Mỹ), ground leakage (Mỹ)
[VI] sự cố chạm đất, sự rò điện qua đất
ground leakage /điện/