earth leakage /vật lý/
sự rò điện qua đất
ground fault /vật lý/
sự rò điện qua đất
ground leakage /vật lý/
sự rò điện qua đất
earth leakage
sự rò điện qua đất
ground leakage
sự rò điện qua đất
ground fault
sự rò điện qua đất
earth leakage /điện/
sự rò điện qua đất
ground leakage /điện/
sự rò điện qua đất
ground fault /điện/
sự rò điện qua đất
earth leakage, ground fault, ground leakage
sự rò điện qua đất
earth leakage /điện lạnh/
sự rò điện qua đất
ground fault /điện lạnh/
sự rò điện qua đất
ground leakage /điện lạnh/
sự rò điện qua đất