Việt
sự tiếp đát
thiét bị nói đất
Anh
connecting to earth
earthing
grounding
Đức
Erdableitung
Erdung
Pháp
dérivation à la terre
mise à la terre
Erdableitung,Erdung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Erdableitung; Erdung
[EN] connecting to earth; earthing; grounding
[FR] dérivation à la terre; mise à la terre
Erdableitung /ỉ =, -en (điện)/
ỉ =, -en sự tiếp đát, thiét bị nói đất; -