grounding
sự mắc cạn
grounding
sự tiếp đất
grounding /xây dựng/
sự (sơn) lót
earth, earthing, grounding, stranding
sự mắc cạn
Wagner ground, ground connection, ground terminal, grounding
sự tiếp đất kiểu Wagner
fuselage ground connection, ground fault, ground terminal, grounding
sự nối đất thân máy bay