TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 grounding

sự mắc cạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiếp đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiếp đất kiểu Wagner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nối đất thân máy bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 grounding

 grounding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earthing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stranding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Wagner ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuselage ground connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grounding

sự mắc cạn

 grounding

sự tiếp đất

 grounding /xây dựng/

sự (sơn) lót

 earth, earthing, grounding, stranding

sự mắc cạn

Wagner ground, ground connection, ground terminal, grounding

sự tiếp đất kiểu Wagner

fuselage ground connection, ground fault, ground terminal, grounding

sự nối đất thân máy bay