TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nối đất thân máy bay

sự nối đất thân máy bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự nối đất thân máy bay

fuselage ground connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ground connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grounding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuselage ground connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nối đất thân máy bay

Erdung des Flugzeugrumpfes

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdung des Flugzeugrumpfes /f/VTHK/

[EN] fuselage ground connection

[VI] sự nối đất thân máy bay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuselage ground connection

sự nối đất thân máy bay

fuselage ground connection, ground connection

sự nối đất thân máy bay

fuselage ground connection, ground fault, ground terminal, grounding

sự nối đất thân máy bay

 fuselage ground connection /giao thông & vận tải/

sự nối đất thân máy bay

 fuselage ground connection

sự nối đất thân máy bay

 fuselage ground connection /giao thông & vận tải/

sự nối đất thân máy bay