Việt
bị mắc cạn
sự mắc cạn
bị đâm vào bờ
mắc cạn
bị đắm tàu.
gặp trở ngại
không thu được thành công
Anh
stranding
get stranded
Đức
Stranden
der Tanker ist vor der französischen Küste gestrandet
tàu chở dầu bị mắc cạn ngoài bờ biển nưốc Pháp.
stranden /(sw. V.; ist)/
bị mắc cạn;
der Tanker ist vor der französischen Küste gestrandet : tàu chở dầu bị mắc cạn ngoài bờ biển nưốc Pháp.
(geh ) gặp trở ngại; không thu được thành công;
stranden /vi (s)/
bi] mắc cạn, bị đắm tàu.
Stranden /nt/VT_THUỶ/
[EN] stranding
[VI] sự mắc cạn
stranden /vi/VT_THUỶ/
[EN] get stranded
[VI] bị mắc cạn, bị đâm vào bờ (tàu thuỷ)