Việt
sự mắc cạn
sự bện dây
mắc cạn
sự bện
sự quấn dây
sự tết dây
dảnh bện
sự xe sợi
Anh
stranding
twine
twist
Đức
Stranden
Verlitzung
dảnh bện, sự bện dây, sự xe sợi, sự mắc cạn
sự mắc cạn (tàu, thuyền)
stranding, twine, twist
Stranden /nt/VT_THUỶ/
[EN] stranding
[VI] sự mắc cạn
Verlitzung /f/CNSX/
[VI] sự bện dây, sự tết dây
o sự bện, sự quấn dây
o sự mắc cạn (tàu, thuyền)