TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dirt

đá mùn thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá không quặng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp phủ

 
Tự điển Dầu Khí

đá thải

 
Tự điển Dầu Khí

mùn khoan

 
Tự điển Dầu Khí

1. đá không quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mùn khoan 2. bao thể đá 3. trầm tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phù sa paraffin ~ bùn parafin pay ~ luồng sa khoáng giàu wash ~ vật liệu chứa vàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bùn nhão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bẩn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bụi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tạp chất

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

chất bẩn

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

dirt

dirt

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feather

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dirt

Schmutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschmutzung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Flecken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberflächen-Blasenschleier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dirt

crasses

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crachat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They sweep in dirt, smash chairs, break windows.

Người ta quét rác vào trong nhà, phá gãy ghế, đập vỡ kính cửa sô.

When a wind blows gently through the street, the street is swept clean, the dirt and dust transported to the edge of town.

Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.

A man stands at the graveside of his friend, throws a handful of dirt on the coffin, feels the cold April rain on his face.

Một người đàn ông đứng bên huyệt của bạn mình, rải một nắm đát lên áo quan, cảm thấy mưa lạnh tháng Tư rơi trên mặt đất.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dirt /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Flecken; Schmutz

[EN] dirt

[FR] crasses

dirt,feather /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Oberflächen-Blasenschleier

[EN] dirt; feather

[FR] crachat

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dirt

bùn, đá mùn thải

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Dirt

tạp chất, chất bẩn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schmutz

dirt

Verschmutzung

dirt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dirt

Bẩn, bụi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dirt

bùn nhão

dirt

đất bùn

dirt, earth

đất bùn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dirt

1. đá không quặng, đá mùn thải ; mùn khoan 2. bao thể đá ( lẫn trong quặng ) 3. trầm tích, phù sa paraffin ~ bùn parafin ( bùn chứa dầu ) pay ~ luồng sa khoáng giàu wash ~ vật liệu chứa vàng ( để đãi )

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmutz /m/P_LIỆU, CNSX, ÔTÔ/

[EN] dirt

[VI] bùn; đá mùn thải; đá không quặng

Tự điển Dầu Khí

dirt

o   lớp phủ, đá thải, đá không quặng, mùn khoan

§   cat dirt : bùn sét, mùn sét

§   paraffin dirt : bùn parafin

§   pay dirt : buồng sa khoáng giàu

§   wash dirt : sa khoáng chứa vàng để đãi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

dirt

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

dirt

Verschmutzung

dirt

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

dirt

dirt

n. earth or soil