Việt
đá mùn thải
đá không quặng
bùn
lớp phủ
đá thải
mùn khoan
1. đá không quặng
mùn khoan 2. bao thể đá 3. trầm tích
phù sa paraffin ~ bùn parafin pay ~ luồng sa khoáng giàu wash ~ vật liệu chứa vàng
bùn nhão
đất bùn
Bẩn
bụi
tạp chất
chất bẩn
Anh
dirt
earth
feather
Đức
Schmutz
Verschmutzung
Flecken
Oberflächen-Blasenschleier
Pháp
crasses
crachat
They sweep in dirt, smash chairs, break windows.
Người ta quét rác vào trong nhà, phá gãy ghế, đập vỡ kính cửa sô.
When a wind blows gently through the street, the street is swept clean, the dirt and dust transported to the edge of town.
Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.
A man stands at the graveside of his friend, throws a handful of dirt on the coffin, feels the cold April rain on his face.
Một người đàn ông đứng bên huyệt của bạn mình, rải một nắm đát lên áo quan, cảm thấy mưa lạnh tháng Tư rơi trên mặt đất.
dirt /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Flecken; Schmutz
[EN] dirt
[FR] crasses
dirt,feather /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Oberflächen-Blasenschleier
[EN] dirt; feather
[FR] crachat
bùn, đá mùn thải
Dirt
tạp chất, chất bẩn
Bẩn, bụi
dirt, earth
1. đá không quặng, đá mùn thải ; mùn khoan 2. bao thể đá ( lẫn trong quặng ) 3. trầm tích, phù sa paraffin ~ bùn parafin ( bùn chứa dầu ) pay ~ luồng sa khoáng giàu wash ~ vật liệu chứa vàng ( để đãi )
Schmutz /m/P_LIỆU, CNSX, ÔTÔ/
[VI] bùn; đá mùn thải; đá không quặng
o lớp phủ, đá thải, đá không quặng, mùn khoan
§ cat dirt : bùn sét, mùn sét
§ paraffin dirt : bùn parafin
§ pay dirt : buồng sa khoáng giàu
§ wash dirt : sa khoáng chứa vàng để đãi
n. earth or soil