TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bùn nhão

bùn nhão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lướt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sụt lở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liệu sụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bùn nhão

dirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slurry

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

slip

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slip

sự trượt, sự lướt, sự sụt lở, liệu sụt, bùn nhão

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

slurry

bùn nhão

Hỗn hợp nước và các hạt bùn, đất mịn nhỏ không tan trong nước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dirt

bùn nhão

 dirt /cơ khí & công trình/

bùn nhão