Việt
sự lướt
sự trượt
sự bay lượn
sự chuyển động trượt
sự sụt lở
liệu sụt
bùn nhão
Anh
slip
sliding
glide
slippage
Đức
Gleitbewegung
Gleiten
sự trượt, sự lướt, sự bay lượn
sự trượt, sự chuyển động trượt, sự lướt
sự trượt, sự lướt, sự sụt lở, liệu sụt, bùn nhão
Gleitbewegung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] slip
[VI] sự trượt, sự lướt
Gleiten /nt/KT_ĐIỆN/
sliding, slip /điện lạnh/