sliding
độ trượt
sliding /toán & tin/
sự trượt, sự chạy
sliding /xây dựng/
sự luồn qua
sliding
sự luồn qua
sliding /cơ khí & công trình/
sự trườn
sliding /xây dựng/
sụt nở
sliding /cơ khí & công trình/
sự quay trượt
sliding, slip /điện lạnh/
sự lướt
sliding, slippage /xây dựng/
sự luồn qua
skate, sliding
đường trượt
devolve, sliding /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
trượt lở
glide ratio, sliding
hệ số bay lướt dài
forward creep, sliding, slippage /ô tô/
sự trườn tiến (cán thép)
flow slide of road subgrade slopes, sliding
sự trượt mái dốc
skidding, slide, sliding, slipping, spin, spinning
sự quay trượt