Việt
sự tnjfrn tiến
sự trườn tiến
sự trượt trước của kim loại
Anh
forward creep
sliding
slippage
sự trượt trước của kim loại (khi cán)
forward creep /cơ khí & công trình/
sự trườn tiến (cán thép)
forward creep, sliding, slippage /ô tô/
sự tnjfrn tiến (cán thép)