TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skate

đường trượt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đà trượt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cá đuổi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trượt

 
Từ điển toán học Anh-Việt
 track skate

guốc hãm từ ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

skate

skate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 sliding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skates and rays

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 track skate

 rail skid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track skate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

skate

Schlittschuh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Rochen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

skate

raies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rajiformes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skate /FISCHERIES/

[DE] Rochen (allgemein) (SKA)

[EN] skate (not specified) (SKA)

[FR] raies (non spécifiés) (SKA)

ray,skate,skates and rays /SCIENCE,ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Rochen

[EN] ray; skate; skates and rays

[FR] raies; rajiformes

Từ điển toán học Anh-Việt

skate

trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skate

con trượt

skate

dao trượt

skate

đà trượt

skate, sliding

đường trượt

 rail skid, skate, track skate

guốc hãm từ ray

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

skate

[DE] Schlittschuh

[EN] skate

[VI] cá đuổi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

skate

đường trượt; đà trượt