Anh
ray
skate
skates and rays
Đức
Rochen
Pháp
rajiformes
raies
raies,rajiformes /SCIENCE,ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Rochen
[EN] ray; skate; skates and rays
[FR] raies; rajiformes
rajiformes [Ra3ÌfoRml n. m. pl. ĐỘNG Phân bộ cá nhám (gồm các loại cá đuối).