Việt
giày trượt băng
cá đuổi
Anh
skate
Đức
Schlittschuh
Schlittschuh /der, -[e]s, -e/
giày trượt băng;
Schlittschuh /m-(e)s, -e (thể thao)/
giày trượt băng; Schlittschuh
[DE] Schlittschuh
[EN] skate
[VI] cá đuổi