Việt
giày trượt băng
thuyền trượt băng
Đức
Schlittschuh
Eisjacht
Eine Frau, die auf einer Bank an der Aare sitzt, sieht die Boote zum Beispiel mit hoher Geschwindigkeit vorüberziehen, so als flögen sie auf Kufen über Eis.
Như một bà ngồi trên ghế băng bên bờ song Aare sẽ thấy thuyền chạy với tốc độ cao, như thể chúng đang lướt đi trên giày trượt băng.
For example, one woman sitting on the banks of the Aare sees the boats pass by at great speed, as if moving on skates across ice.
Schlittschuh /der, -[e]s, -e/
giày trượt băng;
Schlittschuh /m-(e)s, -e (thể thao)/
giày trượt băng; Schlittschuh
Eisjacht /f =, -en/
giày trượt băng, thuyền trượt băng; Eis