TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giày trượt băng

giày trượt băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyền trượt băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giày trượt băng

Schlittschuh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eisjacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Frau, die auf einer Bank an der Aare sitzt, sieht die Boote zum Beispiel mit hoher Geschwindigkeit vorüberziehen, so als flögen sie auf Kufen über Eis.

Như một bà ngồi trên ghế băng bên bờ song Aare sẽ thấy thuyền chạy với tốc độ cao, như thể chúng đang lướt đi trên giày trượt băng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For example, one woman sitting on the banks of the Aare sees the boats pass by at great speed, as if moving on skates across ice.

Như một bà ngồi trên ghế băng bên bờ song Aare sẽ thấy thuyền chạy với tốc độ cao, như thể chúng đang lướt đi trên giày trượt băng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlittschuh /der, -[e]s, -e/

giày trượt băng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlittschuh /m-(e)s, -e (thể thao)/

giày trượt băng; Schlittschuh

Eisjacht /f =, -en/

giày trượt băng, thuyền trượt băng; Eis