TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quay trượt

sự quay trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trượt bánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự quay trượt

spin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spinning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spinning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skidding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sliding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slipping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

skidding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự quay trượt

Gleiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleudern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

TCS-System soll das Durchdrehen des Antriebsrades beim Beschleunigen verhindern.

Hệ thống TCS ngăn cản sự quay trượt của bánh xe chủ động khi tăng tốc.

Im Winterprogramm wird in einem höheren Gang, z.B. 2. Gang, angefahren, um das Antriebsdrehmoment zu reduzieren und damit ein Durchdrehen der Räder zu verhindern.

Ở chế độ “mùa đông”, xe khởi chạy ở số cao hơn, thí dụ số 2, để giảm momen và nhờ vậy ngăn ngừa sự quay trượt của bánh xe.

Das ASR-System verhindert ein Durchdrehen der Antriebsräder beim Nafahren und Beschleunigung sowie ein Blockieren der Räder im Schiebebetrieb beim Gaswegnehmen.

Hệ thống TCS (Traction Control System = hệ thống điều chỉnh lực kéo) ngăn cản sự quay trượt của các bánh xe chủ động khi khởi chạy và tăng tốc cũng như sự bó cứng bánh xe trong chế độ đẩy (thả trôi) khi thả chân ga.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleiten /nt/CT_MÁY/

[EN] slide, sliding

[VI] sự trượt, sự quay trượt

Gleitung /f/CNSX/

[EN] slipping

[VI] sự trượt, sự quay trượt

Schleudern /nt/V_TẢI/

[EN] skidding

[VI] sự trượt bánh, sự quay trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spin, spinning

sự quay trượt

spinning, torque, turn

sự quay trượt

 skidding, slide, sliding, slipping, spin, spinning

sự quay trượt

 skidding /cơ khí & công trình/

sự quay trượt

 slide /cơ khí & công trình/

sự quay trượt

 sliding /cơ khí & công trình/

sự quay trượt

 slipping /cơ khí & công trình/

sự quay trượt

 spin /cơ khí & công trình/

sự quay trượt

 spinning /cơ khí & công trình/

sự quay trượt