TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gleiten

Trượt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay lượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quay trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trượt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay là là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển động nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lướt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuột xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự chọn giờ làm việc một cách linh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gleiten

sliding

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slide

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slip

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wheel slide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

propeller slip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glide

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

skid

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

slip vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

slip n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
auf einer führung gleiten

slide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slide in a guide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slide on a guide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gleiten

Gleiten

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schieben

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

rutschen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abrutschen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausrutschen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gleitfähigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schlupf

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Slip

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
auf einer führung gleiten

auf einer Führung gleiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gleiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in einer Führung gleiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gleiten

glissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glissement d'une hélice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
auf einer führung gleiten

coulisser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über das Eis gleiten

trượt trên mặt băng.

die Decke war von ihren Füßen geglitten

tấm chăn đã tuột khỗi bàn chân của cô ấy

das Geld gleitet ihm aus den Händen

(nghĩa bóng) hắn chi tiêu quá hào phóng mà không cân nhắc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

über das Eis gleiten

trượt băng;

aus den Händen gleiten

tuột khỏi tay, trượt tay; 2. (s, h) bay liệng, bay lượn, liệng, lượn; (máy bay) bay là.

Từ điển Polymer Anh-Đức

slip vb

gleiten, rutschen; abrutschen, ausrutschen

slip n

Gleiten, Rutschen; Gleitfähigkeit, Schlupf, Slip

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleiten /[’glaiton] (st. V.)/

(ist) bay liệng; bay lượn; liệng; lượn; bay là là (schwe - bend fliegen);

gleiten /[’glaiton] (st. V.)/

(ist) trượt; chuyển động nhẹ nhàng; lướt đi;

über das Eis gleiten : trượt trên mặt băng.

gleiten /[’glaiton] (st. V.)/

(ist) trượt xuống; tuột xuống;

die Decke war von ihren Füßen geglitten : tấm chăn đã tuột khỗi bàn chân của cô ấy das Geld gleitet ihm aus den Händen : (nghĩa bóng) hắn chi tiêu quá hào phóng mà không cân nhắc.

gleiten /[’glaiton] (st. V.)/

(hat) (ugs ) tự chọn giờ làm việc một cách linh động (miễn là đủ số giờ qui định);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleiten /vi/

1. trượt; über das Eis gleiten trượt băng; aus den Händen gleiten tuột khỏi tay, trượt tay; 2. (s, h) bay liệng, bay lượn, liệng, lượn; (máy bay) bay là.

Gleiten /n -s/

sự] trượt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleiten /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] slip

[VI] sự trượt, sự lướt

Gleiten /nt/CT_MÁY/

[EN] slide, sliding

[VI] sự trượt, sự quay trượt

gleiten /vi/CT_MÁY, CƠ/

[EN] slide

[VI] trượt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gleiten

glide

gleiten

slide

gleiten

skid

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleiten /SCIENCE/

[DE] Gleiten

[EN] wheel slide

[FR] glissement; patinage

Gleiten /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gleiten

[EN] propeller slip

[FR] glissement d' une hélice

auf einer Führung gleiten,gleiten,in einer Führung gleiten /ENG-MECHANICAL/

[DE] auf einer Führung gleiten; gleiten; in einer Führung gleiten

[EN] slide; slide in a guide; slide on a guide

[FR] coulisser

Lexikon xây dựng Anh-Đức

gleiten

slide

gleiten

Gleiten,Schieben

sliding

Gleiten, Schieben

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gleiten

[VI] Trượt

[EN] slip, sliding