TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lướt đi

trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển động nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lướt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lướt đi

chạy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rảo bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lướt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lướt đi

gleiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lướt đi

fliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Frau, die auf einer Bank an der Aare sitzt, sieht die Boote zum Beispiel mit hoher Geschwindigkeit vorüberziehen, so als flögen sie auf Kufen über Eis.

Như một bà ngồi trên ghế băng bên bờ song Aare sẽ thấy thuyền chạy với tốc độ cao, như thể chúng đang lướt đi trên giày trượt băng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For example, one woman sitting on the banks of the Aare sees the boats pass by at great speed, as if moving on skates across ice.

Như một bà ngồi trên ghế băng bên bờ song Aare sẽ thấy thuyền chạy với tốc độ cao, như thể chúng đang lướt đi trên giày trượt băng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über das Eis gleiten

trượt trên mặt băng.

ich flog nach Hause

tôi phóng nhanh về nhà

die Hand flog über das Papier

bàn tay lướt trên mặt giấy (viết rất nhanh). 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleiten /[’glaiton] (st. V.)/

(ist) trượt; chuyển động nhẹ nhàng; lướt đi;

trượt trên mặt băng. : über das Eis gleiten

fliegen /(st. V.)/

(ist) chạy nhanh; phóng nhanh; đi nhanh; rảo bước; lướt đi;

tôi phóng nhanh về nhà : ich flog nach Hause bàn tay lướt trên mặt giấy (viết rất nhanh). 1 : die Hand flog über das Papier