gleiten /[’glaiton] (st. V.)/
(ist) trượt;
chuyển động nhẹ nhàng;
lướt đi;
trượt trên mặt băng. : über das Eis gleiten
fliegen /(st. V.)/
(ist) chạy nhanh;
phóng nhanh;
đi nhanh;
rảo bước;
lướt đi;
tôi phóng nhanh về nhà : ich flog nach Hause bàn tay lướt trên mặt giấy (viết rất nhanh). 1 : die Hand flog über das Papier