gleiten /[’glaiton] (st. V.)/
(ist) trượt xuống;
tuột xuống;
tấm chăn đã tuột khỗi bàn chân của cô ấy : die Decke war von ihren Füßen geglitten (nghĩa bóng) hắn chi tiêu quá hào phóng mà không cân nhắc. : das Geld gleitet ihm aus den Händen
herunterrutschen /(sw. V.; ist)/
trượt xuống;
tuột xuống;
abrutschen /(sw. V.; ist)/
tuột xuống;
trượt xuống;
cái dao bị tuột khỏi tay tôi. : das Messer ist mir abgerutscht
abgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/
(selten) trượt xuống;
tuột xuống;
tôi trượt xuống khỏi mình ngựa. : ich ließ mich vom Pferd ab gleiten