Việt
sự trượt
trượt
trục trượt
sự trượt crust ~ sự trượt vỏ
độ trượt
sự lướt
mối nối giãn nở ray thứ ba
khe
cửa
cổng
sự quay trượt
Anh
sliding
Glissement
creepage
glissade
moving
third rail expansion joint
Joint
Expansion
slipping
sliding feed
slip
slide
Đức
Gleiten
Schieben
gleitend
Rutschung
Längsvorschub
Pháp
coulissant
glissement
avance de chariotage
chariotage
Gleiten /nt/CT_MÁY/
[EN] slide, sliding
[VI] sự trượt, sự quay trượt
Glissement,sliding
Trượt
[VI] Trượt
[EN] slip, sliding
sliding /ENG-MECHANICAL/
[DE] gleitend
[EN] sliding
[FR] coulissant
sliding,slipping /SCIENCE/
[DE] Rutschung
[EN] sliding; slipping
[FR] glissement
sliding,sliding feed /ENG-MECHANICAL/
[DE] Längsvorschub
[EN] sliding; sliding feed
[FR] avance de chariotage; chariotage
Sliding
khe, cửa, cổng
creepage, glissade,sliding, moving
third rail expansion joint, Joint,Expansion,Sliding
Gleiten, Schieben
sự trượt crust ~ sự trượt vỏ (qủa đất )
[‘slaidiɳ]
o sự trượt
§ sliding scale nonoperating interest : quyền lợi không điều hành theo thang đối chiếu
§ sliding scale royalty : thuế tài nguyên theo thang đối chiếu
§ sliding sleeve nipple : ống trượt
§ sliding-sleeve nipple : ống trượt
§ sliding-vane compressor : máy nén van trượt