TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

slipping

sự trượt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển động trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tụt liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sụt liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quay trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

slipping

slipping

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sliding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

de-wiring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

slipping

rutschend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kleister

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rutschung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Springen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

slipping

glissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décollage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déraillement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They take pleasure in reading whatever magazines are open, or rearranging furniture in their homes, or slipping into conversation the way a leaf falls from a tree.

Họ thích thú đọc những tạp chí bầy ngổn ngang tình cờ thấy, ở nhà thì họ sắp xếp lạ bàn ghế hay thản nhiên bắt chuyện, tự nhiên như chiếc lá lìa cành.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sliding,slipping /SCIENCE/

[DE] Rutschung

[EN] sliding; slipping

[FR] glissement

de-wiring,slipping /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Springen

[EN] de-wiring; slipping

[FR] décollage; déraillement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kleister /m/CNSX/

[EN] slipping

[VI] sự trượt

Gleitung /f/CNSX/

[EN] slipping

[VI] sự trượt, sự quay trượt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slipping

sự chuyển động trượt, sự tụt liệu, sự sụt liệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rutschend

slipping (clutch)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

slipping

sự trượt