TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glide

trượt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

lướt

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

bay lượn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lướt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bay lượn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

glide

glide

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

glide

gleiten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rutschen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Instead, events glide through the space of the imagination, materialized by a look, a desire.

Đúng hơn, mọi sự kiện trượt trong không gian của tưởng tượng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

glide

sự trượt, sự lướt, sự bay lượn

Từ điển toán học Anh-Việt

glide

trượt, bay lượn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gleiten

glide

rutschen

glide

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

glide

1. sự lướt : sự lướt của máy bay trong không khí hay sự hạ độ cao từ từ của máy bay khi động cơ không hoạt động. 2. lướt hạ độ cao : sự hạ độ cao với góc tấn bình thường và không có hỗ trợ - hoặc hỗ trợ rất ít - từ động cơ.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

glide

(phụ âm) lướt

Tự điển Dầu Khí

glide

o   trượt