Việt
trượt
lướt
bay lượn
sự trượt
sự lướt
sự bay lượn
Anh
glide
Đức
gleiten
rutschen
Instead, events glide through the space of the imagination, materialized by a look, a desire.
Đúng hơn, mọi sự kiện trượt trong không gian của tưởng tượng.
sự trượt, sự lướt, sự bay lượn
trượt, bay lượn
1. sự lướt : sự lướt của máy bay trong không khí hay sự hạ độ cao từ từ của máy bay khi động cơ không hoạt động. 2. lướt hạ độ cao : sự hạ độ cao với góc tấn bình thường và không có hỗ trợ - hoặc hỗ trợ rất ít - từ động cơ.
(phụ âm) lướt
o trượt