TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lướt

lướt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lướt nhe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lướt

glide

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 glancing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lướt

schnell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rasch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geschwind

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

peitschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ruschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hingleiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Sterilisation in einem Heißluftsterilisator, ersatzweise einem Trockenschrank, wird die erhitzte und filtrierte Luft im Umluftbetrieb über das trockene und meist in Aluminiumfolie verpackte Sterilisiergut geleitet.

Để tiệt trùng trong một thiết bị với khí nóng, có thể là một tủ sấy, không khí nóng lọc được vận chuyển đối lưu (convection) lướt trên đối tượng tiệt trùng, thường được gói trong giấy nhôm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Frau, die auf einer Bank an der Aare sitzt, sieht die Boote zum Beispiel mit hoher Geschwindigkeit vorüberziehen, so als flögen sie auf Kufen über Eis.

Như một bà ngồi trên ghế băng bên bờ song Aare sẽ thấy thuyền chạy với tốc độ cao, như thể chúng đang lướt đi trên giày trượt băng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For example, one woman sitting on the banks of the Aare sees the boats pass by at great speed, as if moving on skates across ice.

Như một bà ngồi trên ghế băng bên bờ song Aare sẽ thấy thuyền chạy với tốc độ cao, như thể chúng đang lướt đi trên giày trượt băng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei drehendem Schwungrad verursacht jeder Zahn eine Magnetfeldänderung, die in der Spule jeweils eine Induktionsspannung erzeugt.

Khi bánh đà quay, mỗi vấu răng lần lượt lướt ngang qua cảm biến làm thay đổi từ trường, tạo ra điện áp cảm ứng trong cuộn dây.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Ausschäumen von Hohlräumen wie bei Kühlschränken oder Surfbrettern ist ebenfalls weit verbreitet.

Phương pháp chế tạo xốp này rất phổ biến cho các bộ phận có khoang rỗng như tủ lạnh hoặc ván lướt sóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über das Eis hingleiten

trượt trên mặt băng. (geh.) trôi qua nhanh, lướt qua (ver gehen)

die Zeit gleitet hin

thời gian trôi qua nhanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hingleiten /(st. V.; ist)/

trượt (trên ); lướt (trên ); lướt nhe [über + Akk ];

trượt trên mặt băng. (geh.) trôi qua nhanh, lướt qua (ver gehen) : über das Eis hingleiten thời gian trôi qua nhanh. : die Zeit gleitet hin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glancing

lướt

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

glide

(phụ âm) lướt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lướt

schnell (a), rasch (a), geschwind (a); gleiten vt, peitschen vt, ruschen vt; dọc lướt schnell lesen; xem lướt flüchtig sehen vt