Việt
lướt
trượt
lướt nhe
Anh
glide
glancing
Đức
schnell
rasch
geschwind
gleiten
peitschen
ruschen
hingleiten
Zur Sterilisation in einem Heißluftsterilisator, ersatzweise einem Trockenschrank, wird die erhitzte und filtrierte Luft im Umluftbetrieb über das trockene und meist in Aluminiumfolie verpackte Sterilisiergut geleitet.
Để tiệt trùng trong một thiết bị với khí nóng, có thể là một tủ sấy, không khí nóng lọc được vận chuyển đối lưu (convection) lướt trên đối tượng tiệt trùng, thường được gói trong giấy nhôm.
Eine Frau, die auf einer Bank an der Aare sitzt, sieht die Boote zum Beispiel mit hoher Geschwindigkeit vorüberziehen, so als flögen sie auf Kufen über Eis.
Như một bà ngồi trên ghế băng bên bờ song Aare sẽ thấy thuyền chạy với tốc độ cao, như thể chúng đang lướt đi trên giày trượt băng.
For example, one woman sitting on the banks of the Aare sees the boats pass by at great speed, as if moving on skates across ice.
Bei drehendem Schwungrad verursacht jeder Zahn eine Magnetfeldänderung, die in der Spule jeweils eine Induktionsspannung erzeugt.
Khi bánh đà quay, mỗi vấu răng lần lượt lướt ngang qua cảm biến làm thay đổi từ trường, tạo ra điện áp cảm ứng trong cuộn dây.
Ein Ausschäumen von Hohlräumen wie bei Kühlschränken oder Surfbrettern ist ebenfalls weit verbreitet.
Phương pháp chế tạo xốp này rất phổ biến cho các bộ phận có khoang rỗng như tủ lạnh hoặc ván lướt sóng.
über das Eis hingleiten
trượt trên mặt băng. (geh.) trôi qua nhanh, lướt qua (ver gehen)
die Zeit gleitet hin
thời gian trôi qua nhanh.
hingleiten /(st. V.; ist)/
trượt (trên ); lướt (trên ); lướt nhe [über + Akk ];
trượt trên mặt băng. (geh.) trôi qua nhanh, lướt qua (ver gehen) : über das Eis hingleiten thời gian trôi qua nhanh. : die Zeit gleitet hin
(phụ âm) lướt
schnell (a), rasch (a), geschwind (a); gleiten vt, peitschen vt, ruschen vt; dọc lướt schnell lesen; xem lướt flüchtig sehen vt