Việt
trượt
lướt
lướt nhe
Đức
hingleiten
über das Eis hingleiten
trượt trên mặt băng. (geh.) trôi qua nhanh, lướt qua (ver gehen)
die Zeit gleitet hin
thời gian trôi qua nhanh.
hingleiten /(st. V.; ist)/
trượt (trên ); lướt (trên ); lướt nhe [über + Akk ];
trượt trên mặt băng. (geh.) trôi qua nhanh, lướt qua (ver gehen) : über das Eis hingleiten thời gian trôi qua nhanh. : die Zeit gleitet hin