Việt
Trượt ngang
sự trượt
sự trượt bánh
sự quay trượt
Anh
Skidding
Đức
Schleudern
Rutschen
Pháp
Dérapage
skidding
Rutschen /nt/VTHK, V_TẢI/
[EN] skidding
[VI] sự trượt
Schleudern /nt/V_TẢI/
[VI] sự trượt bánh, sự quay trượt
['skidiɳ]
o sự trượt, sự di chuyển bằng con lăn
§ skidding rails : đường ray chuyển tháp khoan
§ skidding shots : điểm nổ chuyển dịch
§ skidding unit : bộ chuyển dịch
[EN] Skidding
[VI] Trượt ngang[sự]
[FR] Dérapage
[VI] Xe không bám mặt đường bị lực ly tâm đẩy ngang.