TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trượt ngang

trượt ngang

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng người tránh đòn trèo băng ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con trượt ngang

con trượt ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phần dưới bàn dao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hàn trượt dưới

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đế dưới

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

trượt ngang

cross slide

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Skidding

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 jack knifing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skidding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con trượt ngang

 bottom slide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slide

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

trượt ngang

traversieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

trượt ngang

Dérapage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

slide

phần dưới bàn dao; con trượt ngang; hàn trượt dưới; đế dưới (ụ động máy tiện)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

traversieren /(sw. V.)/

(hat/ist) (Fechten) bước ngang; nghiêng người tránh đòn (hat/ist) (Bergsteigen, Ski) trèo băng ngang; trượt ngang;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

cross slide

trượt ngang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jack knifing, skidding /cơ khí & công trình/

trượt ngang

 bottom slide /cơ khí & công trình/

con trượt ngang

 bottom slide /cơ khí & công trình/

con trượt ngang

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cross slide

trượt ngang

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Trượt ngang

[EN] Skidding

[VI] Trượt ngang[sự]

[FR] Dérapage

[VI] Xe không bám mặt đường bị lực ly tâm đẩy ngang.

Từ điển cơ khí-xây dựng

cross slide /CƠ KHÍ/

trượt ngang