Việt
trượt ngang
bước ngang
nghiêng người tránh đòn trèo băng ngang
con trượt ngang
phần dưới bàn dao
hàn trượt dưới
đế dưới
Anh
cross slide
Skidding
jack knifing
skidding
bottom slide
slide
Đức
traversieren
Pháp
Dérapage
phần dưới bàn dao; con trượt ngang; hàn trượt dưới; đế dưới (ụ động máy tiện)
traversieren /(sw. V.)/
(hat/ist) (Fechten) bước ngang; nghiêng người tránh đòn (hat/ist) (Bergsteigen, Ski) trèo băng ngang; trượt ngang;
jack knifing, skidding /cơ khí & công trình/
bottom slide /cơ khí & công trình/
Cross slide
Trượt ngang
[EN] Skidding
[VI] Trượt ngang[sự]
[FR] Dérapage
[VI] Xe không bám mặt đường bị lực ly tâm đẩy ngang.
cross slide /CƠ KHÍ/