Việt
bước ngang
nghiêng người tránh đòn trèo băng ngang
trượt ngang
Anh
horizontal pitch
transverse pitch
Đức
traversieren
traversieren /(sw. V.)/
(hat/ist) (Fechten) bước ngang; nghiêng người tránh đòn (hat/ist) (Bergsteigen, Ski) trèo băng ngang; trượt ngang;
horizontal pitch, transverse pitch /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/