Việt
trượt ngang
bước ngang
nghiêng người tránh đòn trèo băng ngang
con trượt ngang
phần dưới bàn dao
hàn trượt dưới
đế dưới
Anh
cross slide
Skidding
jack knifing
skidding
bottom slide
slide
Đức
traversieren
Pháp
Dérapage
Anhänger einer Fahrzeugkombination bricht nicht aus.
Rơ moóc của tổ hợp xe (ô tô và rơ moóc) không trượt ngang ra ngoài.
Bei starkem Bremsen können aber die Hinterräder blockieren und das Fahrzeug schleudern.
Nhưng khi phanh mạnh, các bánh xe sau có thể bị bó cứng và làm xe bị trượt ngang.
Wird die Kurvengrenzgeschwindigkeit überschritten, so entsteht an Vorder- oder Hinterrädern oder an allen Rädern Querschlupf.
Xe chạy nhanh hơn sẽ xảy ra hiện tượng hai bánh xe trước hoặc hai bánh xe sau hoặc tất cả các bánh xe bị trượt ngang.
Horizontalschiebeflügel
Cánh trượt ngang
Horizontal-Schiebeflügel
Mở trượt ngang
phần dưới bàn dao; con trượt ngang; hàn trượt dưới; đế dưới (ụ động máy tiện)
traversieren /(sw. V.)/
(hat/ist) (Fechten) bước ngang; nghiêng người tránh đòn (hat/ist) (Bergsteigen, Ski) trèo băng ngang; trượt ngang;
jack knifing, skidding /cơ khí & công trình/
bottom slide /cơ khí & công trình/
Cross slide
Trượt ngang
[EN] Skidding
[VI] Trượt ngang[sự]
[FR] Dérapage
[VI] Xe không bám mặt đường bị lực ly tâm đẩy ngang.
cross slide /CƠ KHÍ/