TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skidding

Trượt ngang

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sự trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trượt bánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quay trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

skidding

Skidding

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

skidding

Schleudern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rutschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

skidding

Dérapage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schleudern

skidding

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rutschen /nt/VTHK, V_TẢI/

[EN] skidding

[VI] sự trượt

Schleudern /nt/V_TẢI/

[EN] skidding

[VI] sự trượt bánh, sự quay trượt

Tự điển Dầu Khí

skidding

['skidiɳ]

o   sự trượt, sự di chuyển bằng con lăn

§   skidding rails : đường ray chuyển tháp khoan

§   skidding shots : điểm nổ chuyển dịch

§   skidding unit : bộ chuyển dịch

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Skidding

[EN] Skidding

[VI] Trượt ngang[sự]

[FR] Dérapage

[VI] Xe không bám mặt đường bị lực ly tâm đẩy ngang.