skidding /xây dựng/
sự trượt bánh
skidding /xây dựng/
xếp gỗ
skidding /xây dựng/
sự chất gỗ
skidding /cơ khí & công trình/
sự quay trượt
skidding
sự chất gỗ
skid, skidding /hóa học & vật liệu/
sự trượt bánh
jack knifing, skidding /cơ khí & công trình/
trượt ngang
skidding, slide, sliding, slipping, spin, spinning
sự quay trượt