TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 skidding

sự trượt bánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chất gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quay trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trượt ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 skidding

 skidding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jack knifing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spinning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skidding /xây dựng/

sự trượt bánh

 skidding /xây dựng/

xếp gỗ

 skidding /xây dựng/

sự chất gỗ

 skidding /cơ khí & công trình/

sự quay trượt

 skidding

sự chất gỗ

 skid, skidding /hóa học & vật liệu/

sự trượt bánh

 jack knifing, skidding /cơ khí & công trình/

trượt ngang

 skidding, slide, sliding, slipping, spin, spinning

sự quay trượt