spinning
sự ép (máy tiện ép)
spinning /cơ khí & công trình/
sự ép (máy tiện ép)
spinning /cơ khí & công trình/
chuyển động con quay
spinning
sự đúc ly tâm
spinning /cơ khí & công trình/
xoay trượt
spinning
chuyển động con quay
spinning
sự chuyển động quay
spinning
sự xoay trượt
spinning /toán & tin/
sự xoay trượt
spinning
sự quay tròn
spinning /cơ khí & công trình/
sự quay trượt
spinning /cơ khí & công trình/
sản phẩm tiện ép
spin, spinning
sự quay trượt
spinning, strand /điện/
xe dây
rotation, spinning /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự chuyển động quay
fiber drawing, fibre drawing, spinning
sự kéo sợi
skidding, slide, sliding, slipping, spin, spinning
sự quay trượt
circle, crock, crook, gyration, spinning, spin-up, turn-around
sự quay tròn
true centrifugal casting, centrifuging, metal spinning, rotary casting, spinning, spun casting
sự đúc ly tâm hoàn toàn (không dùng thao)