TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số bay lướt dài

hệ số bay lướt dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ số bay lướt dài

glide ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 glide ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ số bay lướt dài

Gleitverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitverhältnis /nt/VTHK/

[EN] glide ratio

[VI] hệ số bay lướt dài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glide ratio

hệ số bay lướt dài

 glide ratio /giao thông & vận tải/

hệ số bay lướt dài

glide ratio, sliding

hệ số bay lướt dài