Việt
tráp
trượt lở
quyền ủy nhiệm của kỹ sư
Anh
devolve
sliding
Engineer's Authority to Delegate
proxy
devolve /hóa học & vật liệu/
devolve, sliding /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
Engineer's Authority to Delegate, devolve, proxy