Ton- /pref/KT_GHI, M_TÍNH, VT&RĐ/
[EN] audio
[VI] (thuộc) âm tần
tonfrequent /adj/Đ_TỬ/
[EN] audio
[VI] (thuộc) âm thanh, âm tần
Hör- /pref/M_TÍNH/
[EN] audio
[VI] (thuộc) audio, âm thanh, âm tần
Audio- /pref/ÂM, KT_GHI/
[EN] audio
[VI] (thuộc) âm thanh, âm tần, audio
Gehör /nt/ÂM/
[EN] audio, auditory
[VI] sự nghe, thính giác