Việt
gom góp
tích lũy
tích trữ
cây tú cầu
hoa tú cầu
hoa đĩa
Đức
hör
hör /ten (sw. V.; hat)/
gom góp; tích lũy; tích trữ;
Hör /ten .sie [hor'tenzia], die; ■-, -n/
cây tú cầu; hoa tú cầu; hoa đĩa;