Gehör /[go'h0:r], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) sự nghe;
thính giác;
ein feines, empfindliches Gehör : thính giác tinh nhạý' , (kein) Gehör finden: (không) được chú ý, (không) được lắng nghe (lời thỉnh cầu) (jmdm., einer Sache) kein Gehör schenken : không thèm lắng nghe (ai, điều gì) sich (Dativ) :