auditiv /[audi'ti:f] (Adj.)/
(Med ) (thuộc) sự nghe;
(thuộc) thính giác;
Gehör /[go'h0:r], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) sự nghe;
thính giác;
thính giác tinh nhạý' , (kein) Gehör finden: (không) được chú ý, (không) được lắng nghe (lời thỉnh cầu) : ein feines, empfindliches Gehör không thèm lắng nghe (ai, điều gì) : (jmdm., einer Sache) kein Gehör schenken : sich (Dativ)
Schallempfindung /die/
sự nghe;
sự cảm nhận âm thanh;