Việt
sự nghe
thính giác
sự thính tai
Anh
audition
hearing
Đức
Gehör
Hörvermögen
Gehör /nt/C_THÁI/
[EN] audition
[VI] sự thính tai
Hörvermögen /nt/C_THÁI/
[EN] audition, hearing
[VI] sự nghe; thính giác
sự nghe, thính giác
The act or sensation of hearing.