TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hörvermögen

thính giác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng nghe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hörvermögen

audition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hearing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hörvermögen

Hörvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hörvermögen /das (o. PL)/

thính giác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hörvermögen /n -s, =/

khả năng nghe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hörvermögen /nt/C_THÁI/

[EN] audition, hearing

[VI] sự nghe; thính giác