TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự

sự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Iighich áp thiết bị hớt lưng.sự đổi áp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thể thao quay lộn vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké hoạch hóa nền kinh tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn chúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl nhũng đều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Umstände machen làm khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính không thích giao du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quảng giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích cô dộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích lẻ loi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đơn độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chan hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng đô la hoá

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Cuộc: tĩnh tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấm phòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tịnh tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tịch tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
sự làm lại

sự làm lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự chuân bị

sự chuân bị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự an mòn tế vi

sự an mòn tế vi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự chuốt

sự chuốt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
sự xoắn

sự xoắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự cho điểm

sự cho điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự

let-off

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rubber banding

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

serial interchange node search

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

synchronous data link control

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tailing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multiproccessìng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

controlled hardening

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

talus accumulation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

back-off device.back-pressure

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vraithật

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

fact

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

affair

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 concatenation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backfill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Dollarization

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

retreat

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
sự làm lại

remodelling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự chuân bị

preconditioning

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự an mòn tế vi

microcorrosion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự chuốt

broaching

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sự

Vormarsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ pflegeratversicherung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mobilmachung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kehrtwendung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wirtschaftsplanung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewandtnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tatsache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faktor I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umstand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ungeselligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Marschverpflegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unbeherrschtheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự xoắn

Verwindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự cho điểm

Zensierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

damit hat es [die Sache hat] folgende Bewandtnis

vấn đề như sau;

damit hat es eine ändere Bewandtnis

đây lại là việc khác.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

retreat

Sự, Cuộc: tĩnh tâm, cấm phòng, tịnh tu, tịch tu,

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Dollarization

[VI] (n) Sự, tình trạng) đô la hoá

[EN] (i.e. the ~ of a national currency).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Marschverpflegung /die (bes. Milit)/

sự;

Unbeherrschtheit /die; -, -en/

(o Pl ) sự;

Verwindung /die; -, -en (Technik)/

sự xoắn; sự đan; sự; bện;

Zensierung /die; -, -en/

sự cho điểm; sự;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concatenation /toán & tin/

sự

 backfill /xây dựng/

sự [đắp, lấp]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vormarsch /m -es, -märsche (quân/

sự) [sự, cuộc) hành tiến, tiến quân, tiến công, tấn công, công kích.

~ pflegeratversicherung /f =, -en/

sự [ậỉịỉịặịặỊ bảo hiểm đồ đạc trong nhà; ~ pflege

Mobilmachung /ỉ =, -en (quân/

ỉ =, sự) [sự, cuộc) động viên, động binh; allgemeine Mobilmachung tổng động viên.

Kehrtwendung /f =, -en (quân/

sự, thể thao) [sự] quay lộn vòng; (hàng không) sự quay vỏng.

Wirtschaftsplanung /f =, -en/

sự, ké hoạch hóa nền kinh tế; -

Bewandtnis /f =, -se/

điều, điềm, sự, việc, tình tiết; damit hat es [die Sache hat] folgende Bewandtnis vấn đề như sau; damit hat es eine ändere Bewandtnis đây lại là việc khác.

Tatsache /f =, -n/

sự, việc, sự kiện, sự thật, chúng có, thực tế, thực tại, dẫn chúng.

Faktor I /m -s, -tóren/

1. nhân tố, yếu tô, điều, điểm, sự, việc, tình tiết; 2. (toán) hệ số, thừa só,

Umstand /m -(e)s, Umstände/

m -(e)s, Umständen 1. điều, điểm, sự, việc, tình tiết; die näheren Umstände [những] chi tiết, tình tiết; 2. pl nhũng đều kiện (sông); 3.: Umstände machen làm khách, giũ kẽ; ohne Umstände [một cách] tự nhiên, không khách khí; ♦ in anderen Umständen sein có thai.

Ungeselligkeit /ỉ = {/

sự, tính] không thích giao du, không quảng giao, thích cô dộc, thích lẻ loi, thích đơn độc, không chan hòa, không quảng giao, khoảnh.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sự

thing, fact, affair

Từ điển toán học Anh-Việt

vraithật

sự

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

controlled hardening

sự (ôi điểu chỉnh

talus accumulation

sự (fell tụ vật liệu ở sườn

back-off device.back-pressure

Iighich áp thiết bị hớt lưng.sự đổi áp; sự

broaching

sự chuốt, sự

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

let-off

sự

rubber banding

sự

serial interchange node search

sự (im kiêm nút trao dõi tuần tự

synchronous data link control

sự (lieu khluG liún kốt dử liệu dóng bu

tailing

sự

multiproccessìng

sự

remodelling

sự làm lại, sự

preconditioning

sự chuân bị; sự

microcorrosion

sự an mòn tế vi, sự