Việt
lương thực hành quân
lương thực dùng khi hành quân
sự
Đức
Marschverpflegung
Marschverpflegung /die (bes. Milit)/
sự;
Marschverpflegung /f = (quân sự)/
lương thực [quân lương, binh lương] hành quân, lương thực dùng khi hành quân; -