Việt
sự chuốt
sự doa
sự nong lồ
sự
sự chảy tràn
mũi khoan
cái xiên
sự nong lỗ
mũi khoét
mũi đục
sự chuốt hình
sự cuốt kéo
sự chuốt kéo
Anh
broaching
punch
pull broaching
Đức
Räumen
Stecheisen
Locheisen
Pháp
brochage
pull broaching,broaching
Pull broaching,broaching
pull broaching,broaching /CƠ KHÍ/
broaching /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Räumen
[EN] broaching
[FR] brochage
quá trình chuốt, nguyên công chuốt Quá trình lấy bớt kim loại khỏi một bề mặt bằng cách kéo miết một dụng cụ cắt - gọi là dao chuốt - dọc theo bề mặt của kim loại đó.
Stecheisen /nt/CƠ/
[VI] sự chuốt; sự nong lỗ; sự doa
Räumen /nt/CT_MÁY/
[VI] sự chuốt; sự nong lỗ
Locheisen /nt/CƠ/
[EN] broaching, punch
[VI] mũi khoét, mũi đục
o sự chảy tràn
Dòng chất lỏng chảy không khống chế được từ thành hệ dọc theo mặt ngoài của cột ống chống tràn lên trên mặt.
o mũi khoan; cái xiên
sự chuốt, sự
sự chuốt, sự nong lồ; sự doa