TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

räumen

sự chuốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nong lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bỏ trống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bỏ không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cá bằng lưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

räumen

broaching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clear away

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vacate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

broach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

räumen

räumen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

räumen

brochage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Räumen /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Räumen

[EN] broaching

[FR] brochage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

räumen /I vt/

1. thu dọn, dọn dẹp; 2. lấy [rút, kéo, tuốt]... ra, mang đi, dọn đi (rác rưđi...); 3. đẩy [dịch, chuyển, xê]... đi, gạt ra; sa thải, loại ra, thải hồi, loại bỏ, khắc phục; 4. giải phóng, làm sạch, dọn sạch; 5. (hàng hải) đánh cá bằng lưói; II vi đào bói, lục tìm, lục bói, lục lọi, tìm kiếm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Räumen /nt/CT_MÁY/

[EN] broaching

[VI] sự chuốt; sự nong lỗ

räumen /vt/XD/

[EN] vacate

[VI] bỏ trống, bỏ không

räumen /vt/CT_MÁY/

[EN] broach

[VI] chuốt (lỗ), doa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

räumen

clear away