Việt
sự
thể thao quay lộn vòng
sự quay đằng sau
sự quay lui
sự thay đổi hoàn toàn
Đức
Kehrtwendung
Kehrtwendung /die (bes. Milit.)/
sự quay đằng sau; sự quay lui;
sự thay đổi hoàn toàn (ý kiến, chính sách , );
Kehrtwendung /f =, -en (quân/
sự, thể thao) [sự] quay lộn vòng; (hàng không) sự quay vỏng.